1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 2.3587 UAH ▲ 0,0%

1 UAH = 0.4240 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/UAH

17.05.2024 2.35861853 ▲ 0,0%
16.05.2024 2.35805533 ▲ 0,0%
15.05.2024 2.35743006 ▲ 0,0%
14.05.2024 2.35650779 ▼ 0,2%
13.05.2024 2.36103637 ▲ 0,2%
12.05.2024 2.35660058 ▼ 0,1%
11.05.2024 2.35843618
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
2 UAH 24 UAH 118 UAH 236 UAH 1 179 UAH 2 359 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
4 MXN 42 MXN 212 MXN 424 MXN 2 120 MXN 4 240 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Ukraine Hryvnia (MXN/UAH) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ