1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.0598 USD ▲ 0,5%

1 USD = 16.7161 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/USD

16.05.2024 0.05989072 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.05953596 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.05947287 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.05961088 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.05959403 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.05959332 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.05958762
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 USD 6 USD 30 USD 60 USD 299 USD 598 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
17 MXN 167 MXN 836 MXN 1 672 MXN 8 358 MXN 16 716 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Đô la Mĩ (MXN/USD) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ