1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.0846 CHF ▼ 0,1%

1 CHF = 11.8157 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/CHF

18.05.2024 0.08463129 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.08474623 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.08449338 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.08416789 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.08391237 ▲ 0,3%
13.05.2024 0.08365393 ▲ 0,3%
12.05.2024 0.08338870
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 CHF 8 CHF 42 CHF 85 CHF 423 CHF 846 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
12 NOK 118 NOK 591 NOK 1 182 NOK 5 908 NOK 11 816 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Franc Thụy Sĩ (NOK/CHF) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ