1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.0000 ETH ▼ 3,0%

1 ETH = 33 315 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/ETH

18.05.2024 0.00003004 ▼ 2,9%
17.05.2024 0.00003095 ▼ 1,1%
16.05.2024 0.00003129 ▼ 1,4%
15.05.2024 0.00003175 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.00003171 ▲ 1,1%
13.05.2024 0.00003137 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.00003136
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
33 315 NOK 333 148 NOK 1 665 738 NOK 3 331 476 NOK 16 657 382 NOK 33 314 764 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Ethereum (NOK/ETH) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ