1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 14.4940 JPY ▼ 0,3%

1 JPY = 0.0690 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/JPY

18.05.2024 14.49400548 ▼ 0,3%
17.05.2024 14.53466150 ▲ 0,4%
16.05.2024 14.48308462 ▼ 0,0%
15.05.2024 14.48742262 ▲ 0,2%
14.05.2024 14.46183208 ▲ 0,5%
13.05.2024 14.38407195 ▲ 0,7%
12.05.2024 14.27706596
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
14 JPY 145 JPY 725 JPY 1 449 JPY 7 247 JPY 14 494 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 NOK 7 NOK 34 NOK 69 NOK 345 NOK 690 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Yên Nhật (NOK/JPY) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ