1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 126.0995 KRW ▼ 0,3%

1 KRW = 0.0079 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/KRW

18.05.2024 126.09948029 ▼ 0,3%
17.05.2024 126.48622987 ▲ 0,2%
16.05.2024 126.20052171 ▼ 0,1%
15.05.2024 126.37652425 ▼ 0,0%
14.05.2024 126.40149812 ▲ 0,1%
13.05.2024 126.22512729 ▲ 0,4%
12.05.2024 125.66791011
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
126 KRW 1 261 KRW 6 305 KRW 12 610 KRW 63 050 KRW 126 099 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 NOK 1 NOK 4 NOK 8 NOK 40 NOK 79 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Hàn Quốc Won (NOK/KRW) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ