1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.6133 MIOTA ▼ 0,8%

1 MIOTA = 1.6305 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ NOK/MIOTA

18.05.2024 0.60711744 ▼ 1,8%
17.05.2024 0.61845405 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.61902078 ▲ 3,3%
15.05.2024 0.59855007 ▼ 0,7%
14.05.2024 0.60295881 ▼ 1,0%
13.05.2024 0.60923227 ▲ 1,1%
12.05.2024 0.60241850
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
6 MIOTA 61 MIOTA 307 MIOTA 613 MIOTA 3 067 MIOTA 6 133 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
2 NOK 16 NOK 82 NOK 163 NOK 815 NOK 1 630 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/IOTA (NOK/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ