1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 1.5463 MXN ▼ 0,6%

1 MXN = 0.6467 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/MXN

18.05.2024 1.54633052 ▼ 0,6%
17.05.2024 1.55601453 ▼ 0,5%
16.05.2024 1.56336571 ▲ 0,1%
15.05.2024 1.56214074 ▲ 0,5%
14.05.2024 1.55467560 ▲ 0,5%
13.05.2024 1.54752388 ▲ 0,6%
12.05.2024 1.53798201
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
2 MXN 15 MXN 77 MXN 155 MXN 773 MXN 1 546 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
6 NOK 65 NOK 323 NOK 647 NOK 3 233 NOK 6 467 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Peso Mexico (NOK/MXN) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ