1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.0059 NEO ▼ 2,1%

1 NEO = 168.5926 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ NOK/NEO

18.05.2024 0.00596151 ▼ 1,6%
17.05.2024 0.00605826 ▼ 0,7%
16.05.2024 0.00610183 ▼ 3,2%
15.05.2024 0.00630493 ▲ 1,1%
14.05.2024 0.00623716 ▲ 1,8%
13.05.2024 0.00612522 ▲ 2,7%
12.05.2024 0.00595891
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
0 NEO 1 NEO 3 NEO 6 NEO 30 NEO 59 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
169 NOK 1 686 NOK 8 430 NOK 16 859 NOK 84 296 NOK 168 593 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/NEO (NOK/NEO) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ