1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.3492 SAR ▼ 0,3%

1 SAR = 2.8638 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/SAR

18.05.2024 0.34918259 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.35014161 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.35108422 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.34879838 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.34676701 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.34597913 ▲ 0,6%
12.05.2024 0.34375031
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
3 SAR 35 SAR 175 SAR 349 SAR 1 746 SAR 3 492 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
3 NOK 29 NOK 143 NOK 286 NOK 1 432 NOK 2 864 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Rian Ả Rập (NOK/SAR) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ