1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 3.6734 UAH ▼ 0,1%

1 UAH = 0.2722 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/UAH

18.05.2024 3.67338867 ▼ 0,1%
17.05.2024 3.67883746 ▼ 0,2%
16.05.2024 3.68650434 ▲ 0,1%
15.05.2024 3.68262457 ▲ 0,5%
14.05.2024 3.66360158 ▲ 0,3%
13.05.2024 3.65374765 ▲ 0,8%
12.05.2024 3.62440939
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
4 UAH 37 UAH 184 UAH 367 UAH 1 837 UAH 3 673 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
3 NOK 27 NOK 136 NOK 272 NOK 1 361 NOK 2 722 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Ukraine Hryvnia (NOK/UAH) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ