1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.8564 XLM ▼ 1,2%

1 XLM = 1.1677 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/XLM

18.05.2024 0.85647016 ▼ 1,2%
17.05.2024 0.86717262 ▼ 1,2%
16.05.2024 0.87813484 ▼ 2,2%
15.05.2024 0.89782612 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.89427604 ▲ 1,0%
13.05.2024 0.88548695 ▲ 2,0%
12.05.2024 0.86764367
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
9 XLM 86 XLM 428 XLM 856 XLM 4 282 XLM 8 564 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
1 NOK 12 NOK 58 NOK 117 NOK 584 NOK 1 168 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Stellar (NOK/XLM) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ