1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 0.8335 CAD ▼ 0,1%

1 CAD = 1.1998 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/CAD

20.05.2024 0.83422007 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.83394749 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.83516520 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.83364786 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.83300716 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.82777756 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.82337720
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
10 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD 5,000 NZD 10,000 NZD
8 CAD 83 CAD 417 CAD 833 CAD 4 167 CAD 8 335 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
1 NZD 12 NZD 60 NZD 120 NZD 600 NZD 1 200 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Đô la Canada (NZD/CAD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ