1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 0.0002 ETH ▼ 0,8%

1 ETH = 5094.0638 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/ETH

20.05.2024 0.00019875 ▲ 0,5%
19.05.2024 0.00019781 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.00019719 ▼ 2,8%
17.05.2024 0.00020289 ▼ 0,8%
16.05.2024 0.00020453 ▼ 1,3%
15.05.2024 0.00020731 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.00020666
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
10 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD 5,000 NZD 10,000 NZD
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 1 ETH 2 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
5 094 NZD 50 941 NZD 254 703 NZD 509 406 NZD 2 547 032 NZD 5 094 064 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Ethereum (NZD/ETH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ