1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 55.7121 RUB ▼ 0,1%

1 RUB = 0.0179 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/RUB

20.05.2024 55.72095103 ▼ 0,0%
19.05.2024 55.74757073 ▼ 0,0%
18.05.2024 55.74759245 ▲ 0,3%
17.05.2024 55.60523899 ▲ 0,1%
16.05.2024 55.52487000 ▲ 0,2%
15.05.2024 55.43583316 ▲ 0,4%
14.05.2024 55.18897918
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
56 RUB 557 RUB 2 786 RUB 5 571 RUB 27 856 RUB 55 712 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 NZD 2 NZD 9 NZD 18 NZD 90 NZD 179 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Đồng rúp Nga (NZD/RUB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ