1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 2.2984 SAR ▼ 0,1%

1 SAR = 0.4351 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/SAR

20.05.2024 2.29929429 ▼ 0,0%
19.05.2024 2.29997612 ▼ 0,0%
18.05.2024 2.30020365 ▲ 0,2%
17.05.2024 2.29520332 ▲ 0,0%
16.05.2024 2.29467927 ▲ 0,7%
15.05.2024 2.27752630 ▲ 0,8%
14.05.2024 2.25979959
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
2 SAR 23 SAR 115 SAR 230 SAR 1 149 SAR 2 298 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
4 NZD 44 NZD 218 NZD 435 NZD 2 175 NZD 4 351 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Rian Ả Rập (NZD/SAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ