1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 5.6931 XLM ▼ 0,6%

1 XLM = 0.1757 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/XLM

20.05.2024 5.77514117 ▲ 0,8%
19.05.2024 5.72842428 ▲ 1,3%
18.05.2024 5.65131977 ▼ 0,6%
17.05.2024 5.68433855 ▼ 1,0%
16.05.2024 5.73949238 ▼ 2,1%
15.05.2024 5.86244885 ▲ 0,6%
14.05.2024 5.82782202
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
6 XLM 57 XLM 285 XLM 569 XLM 2 847 XLM 5 693 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
2 NZD 18 NZD 88 NZD 176 NZD 878 NZD 1 757 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Stellar (NZD/XLM) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ