1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 1.2056 XRP ▲ 1,7%

1 XRP = 0.8295 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/XRP

20.05.2024 1.19836245 ▲ 1,1%
19.05.2024 1.18529905 ▲ 1,0%
18.05.2024 1.17286282 ▼ 0,3%
17.05.2024 1.17674209 ▼ 0,4%
16.05.2024 1.18137895 ▼ 1,7%
15.05.2024 1.20225880 ▲ 0,8%
14.05.2024 1.19246034
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
1 XRP 12 XRP 60 XRP 121 XRP 603 XRP 1 206 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
8 NZD 83 NZD 415 NZD 829 NZD 4 147 NZD 8 295 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Ripple (NZD/XRP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ