1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 5.5679 ADA ▲ 1,8%

1 ADA = 0.1796 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/ADA

20.05.2024 5.55873094 ▲ 1,6%
19.05.2024 5.46816037 ▲ 1,3%
18.05.2024 5.39635804 ▼ 1,7%
17.05.2024 5.48730947 ▼ 3,8%
16.05.2024 5.70149739 ▼ 4,3%
15.05.2024 5.95832858 ▼ 0,4%
14.05.2024 5.98090813
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
6 ADA 56 ADA 278 ADA 557 ADA 2 784 ADA 5 568 ADA
Cardano (ADA)
10 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA 5,000 ADA 10,000 ADA
2 OMR 18 OMR 90 OMR 180 OMR 898 OMR 1 796 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Cardano (OMR/ADA) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ