1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 3.8852 AUD ▲ 0,0%

1 AUD = 0.2574 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/AUD

20.05.2024 3.88813540 ▲ 0,1%
19.05.2024 3.88354213 ▼ 0,0%
18.05.2024 3.88361264 ▼ 0,2%
17.05.2024 3.89323119 ▲ 0,1%
16.05.2024 3.88801258 ▼ 0,5%
15.05.2024 3.90599051 ▼ 0,6%
14.05.2024 3.92992207
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
4 AUD 39 AUD 194 AUD 389 AUD 1 943 AUD 3 885 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
10 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD 5,000 AUD 10,000 AUD
3 OMR 26 OMR 129 OMR 257 OMR 1 287 OMR 2 574 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Đồng đô la Úc (OMR/AUD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ