1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 3.5428 CAD ▲ 0,1%

1 CAD = 0.2823 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/CAD

20.05.2024 3.54324921 ▲ 0,1%
19.05.2024 3.53948973 ▼ 0,1%
18.05.2024 3.54466037 ▲ 0,2%
17.05.2024 3.53918171 ▲ 0,0%
16.05.2024 3.53742535 ▼ 0,1%
15.05.2024 3.54183056 ▼ 0,3%
14.05.2024 3.55082817
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
4 CAD 35 CAD 177 CAD 354 CAD 1 771 CAD 3 543 CAD
Đô la Canada (CAD)
10 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD 5,000 CAD 10,000 CAD
3 OMR 28 OMR 141 OMR 282 OMR 1 411 OMR 2 823 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Đô la Canada (OMR/CAD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ