1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 2.3672 CHF ▼ 0,3%

1 CHF = 0.4224 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/CHF

20.05.2024 2.36722289 ▼ 0,3%
19.05.2024 2.37332570 ▲ 0,2%
18.05.2024 2.36791241 ▲ 0,4%
17.05.2024 2.35840330 ▲ 0,6%
16.05.2024 2.34516303 ▼ 0,3%
15.05.2024 2.35152777 ▼ 0,3%
14.05.2024 2.35824311
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
2 CHF 24 CHF 118 CHF 237 CHF 1 184 CHF 2 367 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
10 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF 5,000 CHF 10,000 CHF
4 OMR 42 OMR 211 OMR 422 OMR 2 112 OMR 4 224 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Franc Thụy Sĩ (OMR/CHF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ