1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 18.8049 CNY ▼ 0,0%

1 CNY = 0.0532 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/CNY

20.05.2024 18.80485891 ▼ 0,0%
19.05.2024 18.80487192 ▼ 0,0%
18.05.2024 18.80487322 ▲ 0,2%
17.05.2024 18.76794142 ▲ 0,1%
16.05.2024 18.75341724 ▼ 0,1%
15.05.2024 18.77132269 ▼ 0,2%
14.05.2024 18.80016296
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
19 CNY 188 CNY 940 CNY 1 880 CNY 9 402 CNY 18 805 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
1 OMR 5 OMR 27 OMR 53 OMR 266 OMR 532 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Trung Quốc Yuan (OMR/CNY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ