1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 2.0500 GBP ▼ 0,2%

1 GBP = 0.4878 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/GBP

20.05.2024 2.04999479 ▼ 0,2%
19.05.2024 2.05510415 ▲ 0,2%
18.05.2024 2.05035697 ▲ 0,0%
17.05.2024 2.05018358 ▲ 0,0%
16.05.2024 2.04960717 ▼ 0,4%
15.05.2024 2.05849487 ▼ 0,5%
14.05.2024 2.06804281
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
2 GBP 20 GBP 102 GBP 205 GBP 1 025 GBP 2 050 GBP
Bảng Anh (GBP)
10 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP 5,000 GBP 10,000 GBP
5 OMR 49 OMR 244 OMR 488 OMR 2 439 OMR 4 878 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Bảng Anh (OMR/GBP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ