1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 405.3379 JPY ▲ 0,0%

1 JPY = 0.0025 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/JPY

20.05.2024 405.27221326 ▲ 0,0%
19.05.2024 405.21997037 ▼ 0,0%
18.05.2024 405.25600042 ▲ 0,2%
17.05.2024 404.48510105 ▲ 0,6%
16.05.2024 401.98740783 ▼ 0,7%
15.05.2024 404.76140174 ▼ 0,4%
14.05.2024 406.43007148
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
405 JPY 4 053 JPY 20 267 JPY 40 534 JPY 202 669 JPY 405 338 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 OMR 0 OMR 1 OMR 2 OMR 12 OMR 25 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Yên Nhật (OMR/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ