1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 3525.7717 KRW ▼ 0,0%

1 KRW = 0.0003 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/KRW

20.05.2024 3,525.77142058 ▼ 0,0%
19.05.2024 3,525.77272034 ▼ 0,0%
18.05.2024 3,525.77285104 ▲ 0,0%
17.05.2024 3,519.98855887 ▲ 0,0%
16.05.2024 3,502.75323286 ▼ 0,0%
15.05.2024 3,530.78668875 ▼ 0,0%
14.05.2024 3,552.34291876
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
3 526 KRW 35 258 KRW 176 289 KRW 352 577 KRW 1 762 886 KRW 3 525 772 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 OMR 0 OMR 0 OMR 0 OMR 1 OMR 3 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Hàn Quốc Won (OMR/KRW) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ