1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 17.1486 MIOTA ▲ 0,2%

1 MIOTA = 0.0583 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ OMR/MIOTA

20.05.2024 17.12406047 ▲ 0,0%
19.05.2024 17.11674697 ▼ 0,7%
18.05.2024 17.24326025 ▲ 1,9%
17.05.2024 16.91814221 ▲ 0,9%
16.05.2024 16.77163286 ▼ 2,3%
15.05.2024 17.16488143 ▲ 0,4%
14.05.2024 17.10297242
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
17 MIOTA 171 MIOTA 857 MIOTA 1 715 MIOTA 8 574 MIOTA 17 149 MIOTA
IOTA (MIOTA)
10 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA 5,000 MIOTA 10,000 MIOTA
1 OMR 6 OMR 29 OMR 58 OMR 292 OMR 583 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/IOTA (OMR/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ