1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 43.2068 MXN ▲ 0,1%

1 MXN = 0.0231 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/MXN

20.05.2024 43.21797392 ▲ 0,1%
19.05.2024 43.17528907 ▼ 0,1%
18.05.2024 43.23579901 ▼ 0,2%
17.05.2024 43.30234614 ▼ 0,2%
16.05.2024 43.39200100 ▼ 0,6%
15.05.2024 43.64433969 ▼ 0,1%
14.05.2024 43.69202979
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
43 MXN 432 MXN 2 160 MXN 4 321 MXN 21 603 MXN 43 207 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
0 OMR 2 OMR 12 OMR 23 OMR 116 OMR 231 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Peso Mexico (OMR/MXN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ