1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 27.7775 NOK ▼ 0,6%

1 NOK = 0.0360 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/NOK

20.05.2024 27.80467625 ▼ 0,5%
19.05.2024 27.95001616 ▼ 0,0%
18.05.2024 27.96024887 ▲ 0,5%
17.05.2024 27.82918407 ▲ 0,3%
16.05.2024 27.75558562 ▼ 0,7%
15.05.2024 27.93889912 ▼ 0,6%
14.05.2024 28.10364398
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
28 NOK 278 NOK 1 389 NOK 2 778 NOK 13 889 NOK 27 778 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
0 OMR 4 OMR 18 OMR 36 OMR 180 OMR 360 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Na Uy Krone (OMR/NOK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ