1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 4.2440 NZD ▼ 0,0%

1 NZD = 0.2356 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/NZD

20.05.2024 4.24396054 ▼ 0,0%
19.05.2024 4.24425969 ▼ 0,0%
18.05.2024 4.24426251 ▼ 0,0%
17.05.2024 4.24542280 ▼ 0,0%
16.05.2024 4.24657601 ▼ 0,8%
15.05.2024 4.27878951 ▼ 0,8%
14.05.2024 4.31252163
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
4 NZD 42 NZD 212 NZD 424 NZD 2 122 NZD 4 244 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
10 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD 5,000 NZD 10,000 NZD
2 OMR 24 OMR 118 OMR 236 OMR 1 178 OMR 2 356 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/New Zealand Dollar (OMR/NZD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ