1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 27.8202 SEK ▼ 0,3%

1 SEK = 0.0359 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/SEK

20.05.2024 27.85986498 ▼ 0,1%
19.05.2024 27.89790235 ▼ 0,0%
18.05.2024 27.89864372 ▲ 0,1%
17.05.2024 27.86933586 ▲ 0,4%
16.05.2024 27.74973443 ▼ 0,7%
15.05.2024 27.94801806 ▼ 0,8%
14.05.2024 28.17105472
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
28 SEK 278 SEK 1 391 SEK 2 782 SEK 13 910 SEK 27 820 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
0 OMR 4 OMR 18 OMR 36 OMR 180 OMR 359 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Thụy Điển Krona (OMR/SEK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ