1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 3.5011 SGD ▼ 0,1%

1 SGD = 0.2856 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/SGD

20.05.2024 3.50252946 ▼ 0,0%
19.05.2024 3.50350892 ▼ 0,0%
18.05.2024 3.50386990 ▲ 0,2%
17.05.2024 3.49790858 ▲ 0,1%
16.05.2024 3.49351354 ▼ 0,3%
15.05.2024 3.50476869 ▼ 0,3%
14.05.2024 3.51596550
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
4 SGD 35 SGD 175 SGD 350 SGD 1 751 SGD 3 501 SGD
Singapore Dollar (SGD)
10 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD 5,000 SGD 10,000 SGD
3 OMR 29 OMR 143 OMR 286 OMR 1 428 OMR 2 856 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Singapore Dollar (OMR/SGD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ