1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 5.1054 XRP ▲ 1,5%

1 XRP = 0.1959 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/XRP

20.05.2024 5.10824353 ▲ 1,5%
19.05.2024 5.03071695 ▲ 1,0%
18.05.2024 4.97793768 ▼ 0,4%
17.05.2024 4.99578148 ▼ 0,4%
16.05.2024 5.01680818 ▼ 2,5%
15.05.2024 5.14439583 ▲ 0,0%
14.05.2024 5.14249284
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
5 XRP 51 XRP 255 XRP 511 XRP 2 553 XRP 5 105 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
2 OMR 20 OMR 98 OMR 196 OMR 979 OMR 1 959 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Ripple (OMR/XRP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ