1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 0.9799 AED ▲ 0,1%

1 AED = 1.0205 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/AED

01.06.2024 0.97912600 ▲ 0,0%
31.05.2024 0.97865874 ▲ 0,2%
30.05.2024 0.97640018 ▼ 0,2%
29.05.2024 0.97823957 ▼ 0,3%
28.05.2024 0.98118502 ▼ 0,1%
27.05.2024 0.98242719 ▼ 0,1%
26.05.2024 0.98364828
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
10 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN 5,000 PEN 10,000 PEN
10 AED 98 AED 490 AED 980 AED 4 900 AED 9 799 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
1 PEN 10 PEN 51 PEN 102 PEN 510 PEN 1 021 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/United Arab Emirates Dirham (PEN/AED) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ