1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 1.4299 BRL ▲ 0,6%

1 BRL = 0.6993 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/BRL

13.06.2024 1.43548038 ▲ 1,0%
12.06.2024 1.42085793 ▼ 0,4%
11.06.2024 1.42592345 ▲ 1,0%
10.06.2024 1.41215710 ▲ 0,0%
09.06.2024 1.41153645 ▲ 0,0%
08.06.2024 1.41140855 ▲ 0,2%
07.06.2024 1.40825745
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
1 PEN 10 PEN 50 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN
1 BRL 14 BRL 71 BRL 143 BRL 715 BRL 1 430 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
7 PEN 70 PEN 350 PEN 699 PEN 3 497 PEN 6 993 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Real của Brazil (PEN/BRL) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ