1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 41.5854 JPY ▼ 0,2%

1 JPY = 0.0240 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/JPY

14.06.2024 41.56751582 ▼ 0,3%
13.06.2024 41.67468787 ▲ 0,5%
12.06.2024 41.45390656 ▼ 0,9%
11.06.2024 41.84893200 ▲ 0,7%
10.06.2024 41.55408098 ▲ 0,3%
09.06.2024 41.42266434 ▼ 0,3%
08.06.2024 41.54492021
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
1 PEN 10 PEN 50 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN
42 JPY 416 JPY 2 079 JPY 4 159 JPY 20 793 JPY 41 585 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 PEN 2 PEN 12 PEN 24 PEN 120 PEN 240 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Yên Nhật (PEN/JPY) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ