1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 2.8244 NOK ▲ 0,5%

1 NOK = 0.3541 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/NOK

13.06.2024 2.81796412 ▲ 0,3%
12.06.2024 2.80918570 ▼ 1,2%
11.06.2024 2.84336134 ▲ 0,3%
10.06.2024 2.83445476 ▲ 0,1%
09.06.2024 2.83134741 ▼ 0,3%
08.06.2024 2.84004585 ▲ 0,2%
07.06.2024 2.83314827
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
1 PEN 10 PEN 50 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN
3 NOK 28 NOK 141 NOK 282 NOK 1 412 NOK 2 824 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
4 PEN 35 PEN 177 PEN 354 PEN 1 770 PEN 3 541 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Na Uy Krone (PEN/NOK) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ