1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 24.1063 RUB ▼ 89,2%

1 RUB = 0.0415 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/RUB

01.06.2024 24.10634188 ▼ 89,2%
31.05.2024 222.96512447 ▲ 67,0%
30.05.2024 73.55636329 ▲ 67,9%
29.05.2024 23.61418162 ▼ 3,0%
28.05.2024 24.34090756 ▼ 0,7%
27.05.2024 24.50729676 ▼ 0,1%
26.05.2024 24.53741288
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
1 PEN 10 PEN 50 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN
24 RUB 241 RUB 1 205 RUB 2 411 RUB 12 053 RUB 24 106 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 PEN 4 PEN 21 PEN 41 PEN 207 PEN 415 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Đồng rúp Nga (PEN/RUB) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ