1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 2.8121 SEK ▼ 0,1%

1 SEK = 0.3556 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/SEK

01.06.2024 2.81214148 ▼ 0,1%
31.05.2024 2.81418727 ▼ 0,5%
30.05.2024 2.82839232 ▲ 0,0%
29.05.2024 2.82736524 ▲ 0,1%
28.05.2024 2.82416313 ▼ 0,7%
27.05.2024 2.84530758 ▼ 2,1%
26.05.2024 2.90513626
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
1 PEN 10 PEN 50 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN
3 SEK 28 SEK 141 SEK 281 SEK 1 406 SEK 2 812 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
4 PEN 36 PEN 178 PEN 356 PEN 1 778 PEN 3 556 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Thụy Điển Krona (PEN/SEK) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ