1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PHP/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Philippine Peso (PHP) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Philippine Peso và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Philippine Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Philippine Peso hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Philippine Peso để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PHP = 0.3146 MXN ▼ 0,3%

1 MXN = 3.1790 PHP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/PHP

Chuyển đổi Philippine Peso để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PHP/MXN

18.06.2024 0.31581106 ▲ 0,1%
17.06.2024 0.31551473 ▲ 0,3%
16.06.2024 0.31461767 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.31454205 ▼ 0,2%
14.06.2024 0.31506502 ▼ 1,2%
13.06.2024 0.31873958 ▼ 0,0%
12.06.2024 0.31888081
Xem câu chuyện
Philippine Peso (PHP)
10 PHP 100 PHP 500 PHP 1,000 PHP 5,000 PHP 10,000 PHP
3 MXN 31 MXN 157 MXN 315 MXN 1 573 MXN 3 146 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
3 PHP 32 PHP 159 PHP 318 PHP 1 589 PHP 3 179 PHP

Philippine Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-líp-pin. Philippine Peso cũng có thể có tên gọi PHP hoặc ₱, P., PhP. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 PHP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso philippine? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Philippine Peso/Peso Mexico (PHP/MXN) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ