1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PHP/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Philippine Peso (PHP) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Philippine Peso và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Philippine Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Philippine Peso hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Philippine Peso để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PHP = 0.1807 NOK

1 NOK = 5.5339 PHP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/PHP

Chuyển đổi Philippine Peso để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PHP/NOK

02.06.2024 0.18070517
01.06.2024 0.18070517 ▲ 0,5%
31.05.2024 0.17976622 ▼ 0,4%
30.05.2024 0.18052819 ▲ 0,1%
29.05.2024 0.18041604 ▼ 0,2%
28.05.2024 0.18075930 ▼ 0,3%
27.05.2024 0.18133229
Xem câu chuyện
Philippine Peso (PHP)
10 PHP 100 PHP 500 PHP 1,000 PHP 5,000 PHP 10,000 PHP
2 NOK 18 NOK 90 NOK 181 NOK 904 NOK 1 807 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
6 PHP 55 PHP 277 PHP 553 PHP 2 767 PHP 5 534 PHP

Philippine Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-líp-pin. Philippine Peso cũng có thể có tên gọi PHP hoặc ₱, P., PhP. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 PHP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso philippine? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Philippine Peso/Na Uy Krone (PHP/NOK) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ