1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.3273 AUD ▲ 0,4%

1 AUD = 3.0551 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/AUD

20.05.2024 0.32676424 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.32600866 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.32600185 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.32710586 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.32713636 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.32746526 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.32825332
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
3 AUD 33 AUD 164 AUD 327 AUD 1 637 AUD 3 273 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
3 RON 31 RON 153 RON 306 RON 1 528 RON 3 055 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Đồng đô la Úc (RON/AUD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ