1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 1.1162 BRL ▲ 0,1%

1 BRL = 0.8959 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/BRL

20.05.2024 1.11571801 ▲ 0,0%
19.05.2024 1.11524184 ▼ 0,0%
18.05.2024 1.11540366 ▼ 0,3%
17.05.2024 1.11828447 ▼ 0,3%
16.05.2024 1.12206556 ▲ 0,4%
15.05.2024 1.11801665 ▲ 0,1%
14.05.2024 1.11701393
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
1 BRL 11 BRL 56 BRL 112 BRL 558 BRL 1 116 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
9 RON 90 RON 448 RON 896 RON 4 480 RON 8 959 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Real của Brazil (RON/BRL) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ