1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.2974 CAD ▲ 0,1%

1 CAD = 3.3627 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/CAD

20.05.2024 0.29754622 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.29712676 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.29754920 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.29735930 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.29763824 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.29693672 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.29658906
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
3 CAD 30 CAD 149 CAD 297 CAD 1 487 CAD 2 974 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
3 RON 34 RON 168 RON 336 RON 1 681 RON 3 363 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Đô la Canada (RON/CAD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ