1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 1.5789 CNY ▼ 0,1%

1 CNY = 0.6333 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/CNY

21.05.2024 1.57894334 ▼ 0,1%
20.05.2024 1.58035585 ▲ 0,1%
19.05.2024 1.57859772 ▲ 0,0%
18.05.2024 1.57853627 ▲ 0,1%
17.05.2024 1.57686861 ▼ 0,1%
16.05.2024 1.57790962 ▲ 0,3%
15.05.2024 1.57373516
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
2 CNY 16 CNY 79 CNY 158 CNY 789 CNY 1 579 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
6 RON 63 RON 317 RON 633 RON 3 167 RON 6 333 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Trung Quốc Yuan (RON/CNY) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ