1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.0001 ETH ▼ 11,6%

1 ETH = 16 042 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/ETH

20.05.2024 0.00006989 ▼ 0,8%
19.05.2024 0.00007048 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.00007025 ▼ 2,9%
17.05.2024 0.00007237 ▼ 1,0%
16.05.2024 0.00007308 ▼ 1,7%
15.05.2024 0.00007437 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.00007444
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 1 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
16 042 RON 160 418 RON 802 089 RON 1 604 177 RON 8 020 887 RON 16 041 773 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Ethereum (RON/ETH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ