1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.1718 GBP ▼ 0,4%

1 GBP = 5.8192 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/GBP

20.05.2024 0.17205494 ▼ 0,3%
19.05.2024 0.17251819 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.17211298 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.17225472 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.17245350 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.17257759 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.17273675
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
2 GBP 17 GBP 86 GBP 172 GBP 859 GBP 1 718 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
6 RON 58 RON 291 RON 582 RON 2 910 RON 5 819 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Bảng Anh (RON/GBP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ