1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 96.9201 KZT ▲ 0,3%

1 KZT = 0.0103 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/KZT

20.05.2024 96.88395586 ▲ 0,2%
19.05.2024 96.65834277 ▼ 0,2%
18.05.2024 96.88385107 ▼ 0,0%
17.05.2024 96.91977692 ▲ 0,4%
16.05.2024 96.48813188 ▲ 0,4%
15.05.2024 96.11079533 ▲ 0,3%
14.05.2024 95.78507508
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
97 KZT 969 KZT 4 846 KZT 9 692 KZT 48 460 KZT 96 920 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 RON 1 RON 5 RON 10 RON 52 RON 103 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Tenge Kazakhstan (RON/KZT) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ