1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 3.6178 MXN ▼ 0,2%

1 MXN = 0.2764 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/MXN

20.05.2024 3.62752290 ▲ 0,1%
19.05.2024 3.62440226 ▼ 0,1%
18.05.2024 3.62933991 ▼ 0,2%
17.05.2024 3.63822702 ▼ 0,3%
16.05.2024 3.65099515 ▼ 0,2%
15.05.2024 3.65899038 ▲ 0,3%
14.05.2024 3.64946234
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
4 MXN 36 MXN 181 MXN 362 MXN 1 809 MXN 3 618 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
3 RON 28 RON 138 RON 276 RON 1 382 RON 2 764 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Peso Mexico (RON/MXN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ