1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.0135 NEO ▼ 5,9%

1 NEO = 74.1618 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ RON/NEO

20.05.2024 0.01454885 ▲ 1,6%
19.05.2024 0.01432281 ▲ 2,4%
18.05.2024 0.01397783 ▼ 1,3%
17.05.2024 0.01416528 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.01424992 ▼ 3,5%
15.05.2024 0.01476855 ▲ 0,9%
14.05.2024 0.01464136
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
0 NEO 1 NEO 7 NEO 13 NEO 67 NEO 135 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
74 RON 742 RON 3 708 RON 7 416 RON 37 081 RON 74 162 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/NEO (RON/NEO) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ